Khi anh muốn đánh trống lảng, nói làm sao đừng có lộ liễu quá thì sẽ hiệu quả hơn.
Đang xem: đánh trống lãng tiếng anh
When you deflect, it’s more effective when you’re not that transparent.
OpenSubtitles2018.v3
Con đừng có đánh trống lảng.
Don’t change the subject!
OpenSubtitles2018.v3
Hắn đánh trống lảng kìa.
He’s playing dumb?
OpenSubtitles2018.v3
Đánh trống lảng hay đấy.
Nice deflection.
OpenSubtitles2018.v3
Anh luôn đánh trống lảng.
You always deflect.
OpenSubtitles2018.v3
Anh chỉ tìm cách đánh trống lảng.
Anything else is just excuses.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không đánh trống lảng vì những chuyện việc khó khăn.
I’m not deflecting because I’m avoiding something deep.
OpenSubtitles2018.v3
Tuy nhiên, em đánh trống lảng tốt đấy.
Nice job changing the subject, though.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng đánh trống lảng.
Don’t turn this.
OpenSubtitles2018.v3
Cái việc ông đánh trống lảng về việc đó mới chả có nghĩa lý gì.
The fact that you’re railing about it doesn’t make a lot of sense.
READ Hướng dẫn cách diệt chuột tận gốc hiệu quả an toàn
OpenSubtitles2018.v3
Cứ đánh trống lảng đi.
Well, we have to dodge it.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng đánh trống lảng.
Don’t change the topic.
OpenSubtitles2018.v3
Cứ mỗi lần tôi nói chuyện này thì cô lại đánh trống lảng.
And I feel like every time I bring it up, you change the subject.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không biết anh với bố anh bị làm sao nhưng đừng có đánh trống lảng.
I don’t know what your daddy issues are, but don’t deflect them on me.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng đánh trống lảng.
Don’t change the subject.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng có đánh trống lảng.
Stop trying to change the subject.
OpenSubtitles2018.v3
Giảm khí thải các-bon chỉ là trò đánh trống lảng, chúng ta đã vượt quá giới hạn và không thể làm gì để cứu chữa?
That carbon emissions are a red herring… and that we’re past the point of no return no matter what remedial actions we take?